Characters remaining: 500/500
Translation

quá vãng

Academic
Friendly

Từ "quá vãng" trong tiếng Việt có nghĩa là "quá khứ" hay "thời gian đã trôi qua". Đây một từ được sử dụng để chỉ những sự việc, tình huống, hoặc cảm xúc đã xảy ra trong quá khứ hiện tại không còn nữa.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Quá vãng" thường được sử dụng để nói về những điều đã xảy ra không thể quay trở lại. dụ, khi nhớ về một kỷ niệm đẹp trong quá khứ, người ta có thể nói: "Kỷ niệm đẹp đó mãi mãiquá vãng."
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Những ngày tháng học sinh vui vẻ đã trở thành quá vãng."
    • Câu nâng cao: " thời gian trôi qua, nhưng những ký ức về tuổi thơ vẫn sống mãi trong tâm hồn tôi, không thể nào quên được quá vãng."
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Quá khứ: từ đồng nghĩa gần gũi với "quá vãng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc cá nhân. dụ: "Quá khứ không thể thay đổi."
    • Quá khứ đơn: Khi nói về một sự kiện đã xảy ra trong thời gian cụ thể. dụ: "Tôi đã sống Nội trong quá khứ."
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Ký ức: Có nghĩanhững một người nhớ về quá khứ. dụ: "Ký ức về những ngày đầy nắng một phần trong quá vãng của tôi."
    • Hồi tưởng: Hành động nhớ lại những đã xảy ra trong quá khứ. dụ: "Mỗi lần hồi tưởng về quá vãng, tôi lại cảm thấy buồn vui lẫn lộn."
  5. Lưu ý:

    • "Quá vãng" thường mang tính chất cảm xúc, có thể diễn tả nỗi buồn, sự tiếc nuối hoặc những điều tốt đẹp đã qua. Khi sử dụng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
Tóm lại:

"Quá vãng" một từ rất ý nghĩa trong tiếng Việt, thể hiện những kỷ niệm sự kiện đã qua.

  1. Nh. Quá khứ.

Comments and discussion on the word "quá vãng"